migrasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | migrasjon | migrasjonen |
Số nhiều | migrasjoner | migrasjonene |
migrasjon gđ
- Sự di trú.
- Det foregår ganske mye migrasjon mellom Sverige og Norge.
Tham khảo
[sửa]- "migrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)