Bước tới nội dung

migrasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít migrasjon migrasjonen
Số nhiều migrasjoner migrasjonene

migrasjon

  1. Sự di trú.
    Det foregår ganske mye migrasjon mellom Sverige og Norge.

Tham khảo

[sửa]