Bước tới nội dung

migratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực migratoires
/mi.ɡʁa.twaʁ/
migratoires
/mi.ɡʁa.twaʁ/
Giống cái migratoires
/mi.ɡʁa.twaʁ/
migratoires
/mi.ɡʁa.twaʁ/

migratoire

  1. Di trú.
    Mouvement migratoire — phong trào di trú

Tham khảo

[sửa]