migratoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | migratoires /mi.ɡʁa.twaʁ/ |
migratoires /mi.ɡʁa.twaʁ/ |
Giống cái | migratoires /mi.ɡʁa.twaʁ/ |
migratoires /mi.ɡʁa.twaʁ/ |
migratoire
- Di trú.
- Mouvement migratoire — phong trào di trú
Tham khảo
[sửa]- "migratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)