militer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
militer nội động từ /mi.li.te/
- Chiến đấu.
- militer contre — chống lại
- militer en faveur de; militer pour — bênh vực cho
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)