Bước tới nội dung

millénarisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

millénarisme

  1. (Tôn giáo, sử học) ) thuyết nghìn năm (chủ trương rằng chúa cứu thế sẽ xuất hiện trên thế gian và trị vì một nghìn năm).

Tham khảo

[sửa]