mindreårig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mindreårig |
gt | mindreårig | |
Số nhiều | mindreårige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mindreårig
- Vị thành niên, nhỏ tuổi.
- forbudt for mindreårige
- Salg av øl til mindreårige er forbudt.
Tham khảo
[sửa]- "mindreårig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)