Bước tới nội dung

mineralvann

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mineralvann mineralvannet
Số nhiều mineralvann, mineralvanner mineralvanna, mineralvannene

mineralvann

  1. Loại nước giải khát có hơi (ga).
    Til maten ble det servert øl og mineralvann.
  2. Khoáng tuyền.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]