Bước tới nội dung

minière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minière
/mi.njɛʁ/
minières
/mi.njɛʁ/
Giống cái minière
/mi.njɛʁ/
minières
/mi.njɛʁ/

minière gc

  1. Xem minier

Tham khảo

[sửa]