minke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å minke |
Hiện tại chỉ ngôi | minker |
Quá khứ | minka, minket |
Động tính từ quá khứ | minka, minket |
Động tính từ hiện tại | — |
minke
- Giảm, hạ, làm nhỏ đi, bớt đi.
- Det minket på provianten.
- Farten minket litt etter litt.
- minkende måne
Tham khảo
[sửa]- "minke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)