Bước tới nội dung

minke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
minke

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å minke
Hiện tại chỉ ngôi minker
Quá khứ minka, minket
Động tính từ quá khứ minka, minket
Động tính từ hiện tại

minke

  1. Giảm, hạ, làm nhỏ đi, bớt đi.
    Det minket på provianten.
    Farten minket litt etter litt.
    minkende måne

Tham khảo

[sửa]