Bước tới nội dung

mirobolant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mirobolant
/mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/
mirobolants
/mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/
Giống cái mirobolante
/mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃t/
mirobolantes
/mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃t/

mirobolant /mi.ʁɔ.bɔ.lɑ̃/

  1. (Thân mật) Kỳ lạ.
    Projet mirobolant — dự kiến kỳ lạ

Tham khảo

[sửa]