mislykkes
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å mislykkes |
Hiện tại chỉ ngôi | mislykkes |
Quá khứ | mislyktes |
Động tính từ quá khứ | mislykkes |
Động tính từ hiện tại | — |
mislykkes
- Không thành công, bất thành, thất bại.
- Nansen mislyktes i sitt forsøk på å nå Nordpolen.
- Planen kommer til å mislykkes.
Tham khảo
[sửa]- "mislykkes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)