Bước tới nội dung

misnøye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít misnøye misnøyen
Số nhiều misnøyer misnøyene

misnøye

  1. Sự không hài lòng, bất mãn, bất bình.
    Han viste sin misnøye ved å forlate lokalet.
    Regjeringens politikk skapte misnøye.

Tham khảo

[sửa]