mistanke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mistanke | mistanken |
Số nhiều | mistanker | mistankene |
mistanke gđ
- Sự nghi ngờ, ngờ vực, nghi kỵ, tình nghi.
- Jeg har en mistanke om at han kommer sent hjem i dag.
- å arrestere noen på mistanke
- å fatte/ha mistanke til noen
- å utsette seg for mistanke
Tham khảo
[sửa]- "mistanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)