ngờ vực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤ː˨˩ vɨ̰ʔk˨˩ŋəː˧˧ jɨ̰k˨˨ŋəː˨˩ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəː˧˧ vɨk˨˨ŋəː˧˧ vɨ̰k˨˨

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]