mitonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.tɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

mitonner nội động từ /mi.tɔ.ne/

  1. (Bếp núc) Ninh hầm.

Ngoại động từ[sửa]

mitonner ngoại động từ /mi.tɔ.ne/

  1. Chuẩn bị kỹ.
    Mitonner une affaire — chuẩn bị kỹ một công việc

Tham khảo[sửa]