modig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | modig |
gt | modig | |
Số nhiều | modige | |
Cấp | so sánh | modigere |
cao | modigst |
modig
- Can đảm, gan dạ, dũng cảm, bạo dạn.
- en modig mann
- Han tok en modig beslutning.
- å gråte sine modige tårer — Khóc nức nở.
Tham khảo[sửa]
- "modig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)