Bước tới nội dung

modulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.dy.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực modulaire
/mɔ.dy.lɛʁ/
modulaires
/mɔ.dy.lɛʁ/
Giống cái modulaire
/mɔ.dy.lɛʁ/
modulaires
/mɔ.dy.lɛʁ/

modulaire /mɔ.dy.lɛʁ/

  1. Xem module

Tham khảo

[sửa]