modulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.dy.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | modulaire /mɔ.dy.lɛʁ/ |
modulaires /mɔ.dy.lɛʁ/ |
Giống cái | modulaire /mɔ.dy.lɛʁ/ |
modulaires /mɔ.dy.lɛʁ/ |
modulaire /mɔ.dy.lɛʁ/
- Xem module
Tham khảo
[sửa]- "modulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)