Bước tới nội dung

mofette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mofette gc

  1. (Địa chất, địa lý) Mofeta (khí cacbonic phun).
  2. (Động vật học) Như moufette.

Tham khảo

[sửa]