Bước tới nội dung

moléculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.le.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moléculaire
/mɔ.le.ky.lɛʁ/
moléculaires
/mɔ.le.ky.lɛʁ/
Giống cái moléculaire
/mɔ.le.ky.lɛʁ/
moléculaires
/mɔ.le.ky.lɛʁ/

moléculaire /mɔ.le.ky.lɛʁ/

  1. Xem molécule
    Formule moléculaire — công thức phân tử

Tham khảo

[sửa]