moléculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.le.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moléculaire /mɔ.le.ky.lɛʁ/ |
moléculaires /mɔ.le.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | moléculaire /mɔ.le.ky.lɛʁ/ |
moléculaires /mɔ.le.ky.lɛʁ/ |
moléculaire /mɔ.le.ky.lɛʁ/
- Xem molécule
- Formule moléculaire — công thức phân tử
Tham khảo
[sửa]- "moléculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)