Bước tới nội dung

moldave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔl.dav/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moldave
/mɔl.dav/
moldaves
/mɔl.dav/
Giống cái moldave
/mɔl.dav/
moldaves
/mɔl.dav/

moldave /mɔl.dav/

  1. (Thuộc) Mon-đa-vi.

Tham khảo

[sửa]