Bước tới nội dung

monétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ne.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monétaire
/mɔ.ne.tɛʁ/
monétaires
/mɔ.ne.tɛʁ/
Giống cái monétaire
/mɔ.ne.tɛʁ/
monétaires
/mɔ.ne.tɛʁ/

monétaire /mɔ.ne.tɛʁ/

  1. (Thuộc) Tiền tệ.
    Système monétaire — hệ thống tiền tệ

Tham khảo

[sửa]