monétaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɔ.ne.tɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monétaire /mɔ.ne.tɛʁ/ |
monétaires /mɔ.ne.tɛʁ/ |
Giống cái | monétaire /mɔ.ne.tɛʁ/ |
monétaires /mɔ.ne.tɛʁ/ |
monétaire /mɔ.ne.tɛʁ/
- (Thuộc) Tiền tệ.
- Système monétaire — hệ thống tiền tệ
Tham khảo[sửa]
- "monétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)