Bước tới nội dung

monôme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
monômes
/mɔ.nɔm/
monômes
/mɔ.nɔm/

monôme

  1. (Toán học) Đơn thức.
  2. Đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong).

Tham khảo

[sửa]