Bước tới nội dung

monacal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.na.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monacal
/mɔ.na.kal/
monacales
/mɔ.na.kal/
Giống cái monacale
/mɔ.na.kal/
monacales
/mɔ.na.kal/

monacal /mɔ.na.kal/

  1. (Thuộc) Đời sống tu sĩ.

Tham khảo

[sửa]