monne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å monne |
Hiện tại chỉ ngôi | monner |
Quá khứ | monna, monnet |
Động tính từ quá khứ | monna, monnet |
Động tính từ hiện tại | — |
monne
- Giúp ích, trợ giúp, đem lại lợi ích.
- Det monnet lite.
- nå vil bilfolket ha veibevilgninger så det monner!
Tham khảo
[sửa]- "monne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)