montere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å montere
Hiện tại chỉ ngôi monterer
Quá khứ monterte
Động tính từ quá khứ montert
Động tính từ hiện tại

montere

  1. Ráp, lắp, gắn, (máy móc, đèn. . . ).
    Han monterte ny lykt på sykkelen.
    å montere bildeler

Tham khảo[sửa]