Bước tới nội dung

montmartrois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ̃.maʁ.tʁwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực montmartrois
/mɔ̃.maʁ.tʁwa/
montmartrois
/mɔ̃.maʁ.tʁwa/
Giống cái montmartroise
/mɔ̃.maʁ.tʁwaz/
montmartroises
/mɔ̃.maʁ.tʁwaz/

montmartrois /mɔ̃.maʁ.tʁwa/

  1. (Thuộc) Khu phố Mông-mác (Pa-ri).

Tham khảo

[sửa]