Bước tới nội dung

mooi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

Cấp Không biến Biến Bộ phận
mooi mooie moois
So sánh hơn mooier mooiere mooiers
So sánh nhất mooist mooiste

mooi (dạng biến mooie, cấp so sánh mooier, cấp cao nhất mooist)

  1. đẹp
  2. (thời tiết) dễ chịu

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Số từ

[sửa]

mooi

  1. một.

Tham khảo

[sửa]