mooi
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
| Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
| mooi | mooie | moois | |
| So sánh hơn | mooier | mooiere | mooiers |
| So sánh nhất | mooist | mooiste | — |
mooi (dạng biến mooie, cấp so sánh mooier, cấp cao nhất mooist)
Tiếng Pa Kô
[sửa]Số từ
[sửa]mooi
- một.
Tham khảo
[sửa]- Tạ Văn Thông và cộng sự. Từ điển Pa Cô - Việt - Anh.