Bước tới nội dung

đẹp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛ̰ʔp˨˩ɗɛ̰p˨˨ɗɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛp˨˨ɗɛ̰p˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]
đẹp: có sự hấp dẫn bởi phía ngoài

Từ liên hệ

[sửa]

xinh, xinh đẹp

Trái nghĩa

[sửa]

xấu

Dịch

[sửa]



Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)