Bước tới nội dung

morainique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁɛ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực morainique
/mɔ.ʁɛ.nik/
morainiques
/mɔ.ʁɛ.nik/
Giống cái morainique
/mɔ.ʁɛ.nik/
morainiques
/mɔ.ʁɛ.nik/

morainique /mɔ.ʁɛ.nik/

  1. Xem moraine
    Amphithéâtre morainique — đài vòng băng tích

Tham khảo

[sửa]