Bước tới nội dung

moratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực moratoire
/mɔ.ʁa.twaʁ/
moratoire
/mɔ.ʁa.twaʁ/
Giống cái moratoire
/mɔ.ʁa.twaʁ/
moratoire
/mɔ.ʁa.twaʁ/

moratoire /mɔ.ʁa.twaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Gia hạn.
    intérêts moratoires — lãi quá hạn (phải trả do quá hạn nợ)

Tham khảo

[sửa]