mord
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mord | mordet |
Số nhiều | mord | morda, mordene |
mord gđ
- Sự giết người, sát nhân, mưu sát, ám sát.
- Han ble dømt for to mord.
- å begå et mord — Phạm tội giết người.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) mordforsøk gđ: Sự, vụ mưu sát.
- (1) mordvåpen gđ: Vũ khí giết người.
Tham khảo
[sửa]- "mord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)