Bước tới nội dung

mordorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mordorer ngoại động từ

  1. Nhuốm màu nâu ánh vàng.
    L’automne a mordoré les feuilles des bois — thu đã nhuốm lá rừng màu nâu ánh vàng

Tham khảo

[sửa]