morfondu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.fɔ̃.dy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morfondu /mɔʁ.fɔ̃.dy/ |
morfondu /mɔʁ.fɔ̃.dy/ |
Giống cái | morfondue /mɔʁ.fɔ̃.dy/ |
morfondue /mɔʁ.fɔ̃.dy/ |
morfondu /mɔʁ.fɔ̃.dy/
- (Văn học) Rét run, rét cóng.
- (Nghĩa bóng) Buồn bã, buồn phiền.
Tham khảo
[sửa]- "morfondu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)