mortifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔʁ.ti.fjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mortifiant /mɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
mortifiants /mɔʁ.ti.fjɑ̃/ |
Giống cái | mortifiante /mɔʁ.ti.fjɑ̃t/ |
mortifiantes /mɔʁ.ti.fjɑ̃t/ |
mortifiant /mɔʁ.ti.fjɑ̃/
- Hành xác.
- Pratiques mortifiantes — những phép hành xác
- Refus mortifiant — sự từ chối nhục nhã
Tham khảo
[sửa]- "mortifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)