motvilje
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motvilje | motviljen |
Số nhiều | motviljer | motviljene |
motvilje gđ
- Lòng ác cảm. Sự bất mãn.
- Han følte motvilje mot å dra i det militære.
- å ha/føle motvilje mot noe(n) — Có/cảm thấy bất mãn về việc gì (ai).
Tham khảo[sửa]
- "motvilje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)