moutonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

moutonné

  1. Xoăn (tóc.. ).
    ciel moutonné — trời gợn mây trắng
    roches moutonnées — (địa chất, địa lý) đá trán cừu

Tham khảo[sửa]