Bước tới nội dung

xoăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swan˧˧swaŋ˧˥swaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swan˧˥swan˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

xoăn

  1. Cuộn lại thành những vòng nhỏ.
    Tóc xoăn chải lược đồi mồi, chải đứng chải ngồi, xoăn vẫn hoàn xoăn. (ca dao)

Tham khảo

[sửa]