xoăn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swan˧˧ | swaŋ˧˥ | swaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swan˧˥ | swan˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]xoăn
- Cuộn lại thành những vòng nhỏ.
- Tóc xoăn chải lược đồi mồi, chải đứng chải ngồi, xoăn vẫn hoàn xoăn. (ca dao)
Tham khảo
[sửa]- "xoăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)