Bước tới nội dung

mouvementer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

mouvementer ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho sinh động.
    Mouvementer un drame — làm cho một vở kịch sinh động

Tham khảo

[sửa]