Bước tới nội dung

mp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

mp

  1. (Âm nhạc) Viết tắt của mezzo piano (nghĩa là “nhẹ vừa phải”)