mulette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mulettes /my.lɛt/ |
mulettes /my.lɛt/ |
mulette gc
- (Động vật học) Con trùng trục.
Tham khảo
[sửa]- "mulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mulettes /my.lɛt/ |
mulettes /my.lɛt/ |
mulette gc