multiplisere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å multiplisere |
Hiện tại chỉ ngôi | multipliserer |
Quá khứ | multiplisere |
Động tính từ quá khứ | multiplisert |
Động tính từ hiện tại | — |
multiplisere
Tham khảo[sửa]
- "multiplisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)