Bước tới nội dung

muntlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc muntlig
gt muntlig
Số nhiều muntlige
Cấp so sánh
cao

muntlig

  1. Bằng miệng, bằng lời nói.
    De inngikk en muntlig avtale om å samarbeide.
    Hun var oppe til muntlig eksamen.
    Hun klarte seg bra i muntlig.
  2. Dùng để nói chuyện, đối thoại.
    Forfatteren bruker muntlig stil.
    muntlig språk — Văn nói.

Tham khảo

[sửa]