muntlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | muntlig |
gt | muntlig | |
Số nhiều | muntlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
muntlig
- Bằng miệng, bằng lời nói.
- De inngikk en muntlig avtale om å samarbeide.
- Hun var oppe til muntlig eksamen.
- Hun klarte seg bra i muntlig.
- Dùng để nói chuyện, đối thoại.
- Forfatteren bruker muntlig stil.
- muntlig språk — Văn nói.
Tham khảo
[sửa]- "muntlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)