Bước tới nội dung

murmurant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myʁ.my.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực murmurant
/myʁ.my.ʁɑ̃/
murmurants
/myʁ.my.ʁɑ̃/
Giống cái murmurante
/myʁ.my.ʁɑ̃t/
murmurantes
/myʁ.my.ʁɑ̃t/

murmurant /myʁ.my.ʁɑ̃/

  1. Rì rầm, róc rách, rì rào.
    Source murmurante — suối róc rách

Tham khảo

[sửa]