muser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

muser nội động từ /my.ze/

  1. (Văn học) Lông bông, nhởn nhơ.
    Muser le long du chemin — nhởn nhơ ở dọc đường

Tham khảo[sửa]