musik
Giao diện
Xem thêm: Musik
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh mūsica (“âm nhạc”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]musik gc (xác định số ít musikken, không dùng dạng số nhiều)
Biến tố
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- kammermusik
- musikal
- musikalbum
- musikalsk
- musikartikel
- musiker
- musikfolk
- musikgenre
- musikgruppe
- musikindustri
- musikinstrument
- musikkonservatorie
- musikkonservatorium
- musikproducer
- musikprogram
- musikpædagog
- musikpædagogik
- musiksingle
- musikstil
- musikteori
- musikundervisning
- musikvidenskab
- musikvideo
- musikvideoinstruktør
- populærmusiksingle
- rapmusik