Bước tới nội dung

musikalsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc musikalsk
gt musikalsk
Số nhiều musikalske
Cấp so sánh
cao

musikalsk

  1. Thuộc về âm nhạc.
    Barna går i musikalsk barnehage.
    musikalsk underholdning
  2. khiếu về âm nhạc.
    Han har musikalsk talent.
    Han er musikalsk.

Tham khảo

[sửa]