musikalsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | musikalsk |
gt | musikalsk | |
Số nhiều | musikalske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
musikalsk
- Thuộc về âm nhạc.
- Barna går i musikalsk barnehage.
- musikalsk underholdning
- Có khiếu về âm nhạc.
- Han har musikalsk talent.
- Han er musikalsk.
Tham khảo
[sửa]- "musikalsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)