musquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

musquer ngoại động từ

  1. Xức hương xạ, tẩm hương xạ.
    Musquer son mouchoir — tẩm hương xạ vào khăn tay

Tham khảo[sửa]