Bước tới nội dung

musserende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc musserende
gt musserende
Số nhiều musserende
Cấp so sánh
cao

musserende

  1. Nổi bọt, sủi bọt.
    Champagne er en musserende vin.

Tham khảo

[sửa]