Bước tới nội dung

nổi bọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰j˧˩˧ ɓɔ̰ʔt˨˩noj˧˩˨ ɓɔ̰k˨˨noj˨˩˦ ɓɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˩ ɓɔt˨˨noj˧˩ ɓɔ̰t˨˨no̰ʔj˧˩ ɓɔ̰t˨˨

Động từ

[sửa]

nổi bọt

  1. Nói một chất lỏng sùi bong bóng lên.
    Rượu bia mới rót còn nổi bọt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]