næringsvei
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | næringsvei | næringsveien |
Số nhiều | næringsveier | næringsveiene |
næringsvei gđ
- Nghề nghiệp, phương tiện làm ăn, phương tiện sinh sống.
- Fiske og skipsfart er to viktige næringsveier.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "næringsvei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)