nghề nghiệp
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋe̤˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ | ŋe˧˧ ŋiə̰p˨˨ | ŋe˨˩ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋe˧˧ ŋiəp˨˨ | ŋe˧˧ ŋiə̰p˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
nghề nghiệp
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghề nghiệp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)